Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Huỳnh Võ

Huynh Vo Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Huỳnh Võ - Huynh Vo Group Joint Stock Company có địa chỉ tại 489B/14 Đường Hậu Giang, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0316934454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mô tô, xe máy

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0316934454

Ngày cấp 09-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Huỳnh Võ

Tên giao dịch

Huynh Vo Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

489B/14 Đường Hậu Giang, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0316934454 / 09-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Tấn Cầu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mô tô, xe máy Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0316934454, Huynh Vo Group Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 11, Huỳnh Tấn Cầu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
13 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
14 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
15 Bán mô tô, xe máy 4541
16 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
17 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
18 Đại lý mô tô, xe máy 45413
19 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
21 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
22 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
23 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
26 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
29 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
33 Bán buôn dầu thô 46612
34 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
35 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
42 Vận tải đường ống 49400
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
45 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
46 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
47 Bưu chính 53100
48 Chuyển phát 53200