Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phúc Gia Bảo

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phúc Gia Bảo có địa chỉ tại Số 89E, đường Trần Phú, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình. Mã số thuế 1001127868 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thái Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1001127868

Ngày cấp 02-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phúc Gia Bảo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thái Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 89E, đường Trần Phú, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1001127868 / 02-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Phương Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1001127868, Thái Bình, Thành Phố Thái Bình, Phường Trần Hưng Đạo, Vũ Thị Phương Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
6 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
7 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
10 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
11 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Sao chép bản ghi các loại 18200
15 Sản xuất than cốc 19100
16 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
17 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
18 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
21 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
22 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
23 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
24 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
25 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
26 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
27 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
28 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
29 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
30 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
31 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
32 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
33 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
34 Sản xuất đồng hồ 26520
35 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
36 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
37 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
38 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
39 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
40 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
41 Sản xuất pin và ắc quy 27200
42 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
43 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
44 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
45 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
46 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
47 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
48 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
49 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
50 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
51 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
52 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
53 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
54 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
55 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
56 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
57 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
58 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
59 Sản xuất máy luyện kim 28230
60 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
61 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
62 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
63 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
66 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
67 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
68 Sản xuất nhạc cụ 32200
69 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
70 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
71 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
72 Thoát nước 37001
73 Xử lý nước thải 37002
74 Thu gom rác thải không độc hại 38110
75 Tái chế phế liệu 3830
76 Tái chế phế liệu kim loại 38301
77 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
78 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
79 Xây dựng nhà các loại 41000
80 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
81 Xây dựng công trình đường sắt 42101
82 Xây dựng công trình đường bộ 42102
83 Xây dựng công trình công ích 42200
84 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
85 Phá dỡ 43110
86 Chuẩn bị mặt bằng 43120
87 Lắp đặt hệ thống điện 43210
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
90 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
91 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
92 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
93 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
94 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
95 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
96 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
97 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
98 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
99 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
100 Đại lý xe có động cơ khác 45139
101 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
103 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
104 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
105 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
106 Bán mô tô, xe máy 4541
107 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
108 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
109 Đại lý mô tô, xe máy 45413
110 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
111 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
112 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
113 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
114 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
115 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
116 Đại lý 46101
117 Môi giới 46102
118 Đấu giá 46103
119 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
120 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
121 Bán buôn hoa và cây 46202
122 Bán buôn động vật sống 46203
123 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
124 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
125 Bán buôn gạo 46310
126 Bán buôn đồ uống 4633
127 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
128 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
129 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
130 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
131 Bán buôn vải 46411
132 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
133 Bán buôn hàng may mặc 46413
134 Bán buôn giày dép 46414
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
136 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
137 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
138 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
139 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
140 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
141 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
142 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
143 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
145 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
146 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
150 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
153 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
155 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
156 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
157 Bán buôn dầu thô 46612
158 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
159 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
160 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
161 Bán buôn quặng kim loại 46621
162 Bán buôn sắt, thép 46622
163 Bán buôn kim loại khác 46623
164 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
165 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
166 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
167 Bán buôn xi măng 46632
168 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
169 Bán buôn kính xây dựng 46634
170 Bán buôn sơn, vécni 46635
171 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
172 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
173 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
174 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
175 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
176 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
177 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
178 Bán buôn cao su 46694
179 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
180 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
181 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
182 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
183 Bán buôn tổng hợp 46900
184 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
185 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
186 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
187 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
188 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
189 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
190 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
191 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
192 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
193 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
194 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
195 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
196 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
197 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
198 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
199 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
200 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
201 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
202 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
203 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
204 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
205 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
206 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
207 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
208 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
209 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
210 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
211 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
212 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
213 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
214 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
215 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
216 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
217 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
218 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
219 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
220 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
221 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
222 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
223 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
224 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
225 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
226 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
227 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
228 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
229 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
230 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
231 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
232 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
233 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
234 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
235 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
236 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
237 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
238 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
239 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
240 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
241 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
242 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
243 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
244 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
245 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
246 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
247 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
248 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
249 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
250 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
251 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
252 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
253 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
254 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
255 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
256 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
257 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
258 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
259 Vận tải hành khách đường sắt 49110
260 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
261 Vận tải bằng xe buýt 49200
262 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
263 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
264 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
265 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
266 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
267 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
268 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
269 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
270 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
271 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
272 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
273 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
274 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
275 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
276 Vận tải đường ống 49400
277 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
278 Vận tải hành khách ven biển 50111
279 Vận tải hành khách viễn dương 50112
280 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
281 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
282 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
283 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
284 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
285 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
286 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
287 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
288 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
289 Vận tải hành khách hàng không 51100
290 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
291 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
292 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
293 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
294 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
295 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
296 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
297 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
298 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
300 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
301 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
302 Dịch vụ điều hành bay 52231
303 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
304 Bốc xếp hàng hóa 5224
305 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
306 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
307 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
308 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
309 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
310 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
311 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
312 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
313 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
314 Bưu chính 53100
315 Chuyển phát 53200
316 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
317 Khách sạn 55101
318 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
319 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
320 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
321 Cơ sở lưu trú khác 5590
322 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
323 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
324 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
325 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
326 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
327 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
328 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
329 Dịch vụ ăn uống khác 56290
330 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
331 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
332 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
333 Xuất bản sách 58110
334 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
335 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
336 Hoạt động xuất bản khác 58190
337 Xuất bản phần mềm 58200
338 Cho thuê xe có động cơ 7710
339 Cho thuê ôtô 77101
340 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
341 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
342 Cho thuê băng, đĩa video 77220
343 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
344 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
345 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
346 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
347 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
348 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
349 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
350 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
351 Cung ứng lao động tạm thời 78200
352 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
353 Hoạt động của các bệnh viện 86101
354 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
355 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
356 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
357 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
358 Hoạt động y tế dự phòng 86910
359 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
360 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990