Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quảng Cáo Viễn Thông Rạch Miễu

Rach Mieu Telecom And Advertisement Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quảng Cáo Viễn Thông Rạch Miễu - Rach Mieu Telecom And Advertisement Company Limited có địa chỉ tại Số 1350 Nguyễn Minh Đường, Ấp 1, Xã Đạo Thạnh, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang. Mã số thuế 1201590618 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tiền Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201590618

Ngày cấp 11-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quảng Cáo Viễn Thông Rạch Miễu

Tên giao dịch

Rach Mieu Telecom And Advertisement Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tiền Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1350 Nguyễn Minh Đường, Ấp 1, Xã Đạo Thạnh, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201590618 / 11-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1201590618, Rach Mieu Telecom And Advertisement Company Limited, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Xã Đạo Thạnh, Nguyễn Quốc Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
20 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
21 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
22 Bán buôn cao su 46694
23 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
24 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
25 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
26 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
27 Bán buôn tổng hợp 46900
28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
29 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
31 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
32 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
35 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
36 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
37 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
38 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
39 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
40 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
41 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
49 Vận tải đường ống 49400
50 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
51 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
52 Hoạt động sản xuất phim video 59112
53 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
54 Hoạt động hậu kỳ 59120
55 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
56 Hoạt động viễn thông khác 6190
57 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
58 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
59 Lập trình máy vi tính 62010
60 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
61 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
62 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
63 Cổng thông tin 63120
64 Hoạt động thông tấn 63210
65 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
66 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
67 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
68 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
69 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
70 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
71 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
72 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
73 Bảo hiểm nhân thọ 65110
74 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
75 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
76 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
77 Đại lý du lịch 79110
78 Điều hành tua du lịch 79120
79 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
80 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
81 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
82 Dịch vụ điều tra 80300
83 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
84 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
85 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
86 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
87 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
88 Giáo dục nghề nghiệp 8532
89 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
90 Dạy nghề 85322
91 Đào tạo cao đẳng 85410
92 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
93 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
94 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
95 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
96 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600