Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư & Phát Triển Học Viện Yoga Trị Liệu Việt Nam

Vietnam Yoga Therapy Academy Development & Investment Joint Stock Company

Công Ty CP Đầu Tư & Phát Triển Học Viện Yoga Trị Liệu Việt Nam - Vietnam Yoga Therapy Academy Development & Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 20 A Hải Thượng Lãn Ông, Phường Bắc Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh. Mã số thuế 3002121164 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục thể thao và giải trí

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3002121164

Ngày cấp 02-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư & Phát Triển Học Viện Yoga Trị Liệu Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Yoga Therapy Academy Development & Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Tĩnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20 A Hải Thượng Lãn Ông, Phường Bắc Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3002121164 / 02-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục thể thao và giải trí Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3002121164, Vietnam Yoga Therapy Academy Development & Investment Joint Stock Company, Hà Tĩnh, Thành Phố Hà Tĩnh, Phường Bắc Hà, Đặng Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
11 Sản xuất thuốc các loại 21001
12 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
13 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
14 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
21 Bán buôn thủy sản 46322
22 Bán buôn rau, quả 46323
23 Bán buôn cà phê 46324
24 Bán buôn chè 46325
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
26 Bán buôn thực phẩm khác 46329
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
42 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
45 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
47 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
48 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
49 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
50 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
51 Giáo dục trung học cơ sở 85311
52 Giáo dục trung học phổ thông 85312
53 Giáo dục nghề nghiệp 8532
54 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
55 Dạy nghề 85322
56 Đào tạo cao đẳng 85410
57 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
58 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
59 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
60 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
61 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
62 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
63 Hoạt động của các bệnh viện 86101
64 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
65 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
66 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
67 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
68 Hoạt động y tế dự phòng 86910
69 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
70 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
71 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
72 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
73 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109