Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đá Hoa Cương Thạch Hà

Thach Ha Granite Company Limited

Công Ty TNHH Đá Hoa Cương Thạch Hà - Thach Ha Granite Company Limited có địa chỉ tại Thôn An Vinh, Xã Sông Phan, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận. Mã số thuế 3401177391 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401177391

Ngày cấp 16-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đá Hoa Cương Thạch Hà

Tên giao dịch

Thach Ha Granite Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Vinh, Xã Sông Phan, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401177391 / 16-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Ngọc Thạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3401177391, Thach Ha Granite Company Limited, Bình Thuận, Huyện Hàm Tân, Xã Sông Phan, Ngô Ngọc Thạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
19 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
20 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
21 Sản xuất xi măng 23941
22 Sản xuất vôi 23942
23 Sản xuất thạch cao 23943
24 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
25 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
26 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
27 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
28 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
29 Đúc sắt thép 24310
30 Đúc kim loại màu 24320
31 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
32 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
33 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
34 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
35 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
36 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
37 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
39 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
40 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
41 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
44 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
45 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Đại lý 46101
48 Môi giới 46102
49 Đấu giá 46103
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
52 Bán buôn hoa và cây 46202
53 Bán buôn động vật sống 46203
54 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
59 Bán buôn thủy sản 46322
60 Bán buôn rau, quả 46323
61 Bán buôn cà phê 46324
62 Bán buôn chè 46325
63 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
64 Bán buôn thực phẩm khác 46329
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
74 Bán buôn xi măng 46632
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
76 Bán buôn kính xây dựng 46634
77 Bán buôn sơn, vécni 46635
78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
79 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
81 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
82 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
83 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
84 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
85 Bán buôn cao su 46694
86 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
87 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
88 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
89 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
90 Bán buôn tổng hợp 46900
91 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
92 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
93 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
94 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
95 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
96 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
97 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
98 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
99 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
100 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
101 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
102 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
103 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
104 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
105 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
106 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
107 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
108 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
109 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
110 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
111 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
112 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
113 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
114 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
115 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
116 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
117 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
118 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
119 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
122 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
123 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
124 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
125 Vận tải đường ống 49400
126 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
127 Khách sạn 55101
128 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
129 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
130 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
131 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
132 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
133 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
134 Hoạt động thú y 75000
135 Cho thuê xe có động cơ 7710
136 Cho thuê ôtô 77101
137 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
138 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
139 Cho thuê băng, đĩa video 77220
140 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290