Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hiệp Hoàng Auto

Công Ty Cổ Phần Hiệp Hoàng Auto có địa chỉ tại Số nhà 154, Tổ 5, Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng. Mã số thuế 4800898950 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800898950

Ngày cấp 24-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hiệp Hoàng Auto

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cao Bằng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 154, Tổ 5, Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800898950 / 24-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Văn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4800898950, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Ngọc Xuân, Lương Văn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
22 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
26 Đại lý xe có động cơ khác 45139
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
30 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
31 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
32 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
35 Bán buôn xi măng 46632
36 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
37 Bán buôn kính xây dựng 46634
38 Bán buôn sơn, vécni 46635
39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
40 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
47 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
51 Vận tải đường ống 49400
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Khách sạn 55101
58 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
59 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
60 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
62 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
63 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
65 Dịch vụ ăn uống khác 56290
66 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
67 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
68 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
69 Xuất bản sách 58110
70 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
71 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
72 Hoạt động xuất bản khác 58190
73 Xuất bản phần mềm 58200