Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tăk Pỏ Group

Tak Po Group Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tăk Pỏ Group - Tak Po Group Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Trà Mai, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4001152732 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4001152732

Ngày cấp 19-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tăk Pỏ Group

Tên giao dịch

Tak Po Group Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1, Xã Trà Mai, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4001152732 / 19-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4001152732, Tak Po Group Investment Joint Stock Company, Quảng Nam, Huyện Nam Trà My, Xã Trà Mai, Nguyễn Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
25 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
26 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
27 Khai thác và thu gom than cứng 05100
28 Khai thác và thu gom than non 05200
29 Khai thác dầu thô 06100
30 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
31 Khai thác quặng sắt 07100
32 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
33 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
34 Khai thác đá 08101
35 Khai thác cát, sỏi 08102
36 Khai thác đất sét 08103
37 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
38 Khai thác và thu gom than bùn 08920
39 Khai thác muối 08930
40 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
43 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
44 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
45 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
46 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
47 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
48 Bảo quản gỗ 16102
49 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
50 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
51 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
52 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
54 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
55 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
56 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
57 Sản xuất thuốc các loại 21001
58 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
59 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
60 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
61 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
62 Xây dựng công trình đường sắt 42101
63 Xây dựng công trình đường bộ 42102
64 Xây dựng công trình công ích 42200
65 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
66 Phá dỡ 43110
67 Chuẩn bị mặt bằng 43120
68 Lắp đặt hệ thống điện 43210
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
71 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
72 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
73 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
74 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
76 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
77 Bán buôn hoa và cây 46202
78 Bán buôn động vật sống 46203
79 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
81 Bán buôn gạo 46310
82 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
83 Bán buôn quặng kim loại 46621
84 Bán buôn sắt, thép 46622
85 Bán buôn kim loại khác 46623
86 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
88 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
89 Bán buôn xi măng 46632
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
91 Bán buôn kính xây dựng 46634
92 Bán buôn sơn, vécni 46635
93 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
94 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
96 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
97 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
98 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
99 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
100 Bán buôn cao su 46694
101 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
102 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
103 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
104 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
105 Bán buôn tổng hợp 46900
106 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
107 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
109 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
110 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
111 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
112 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
113 Vận tải đường ống 49400
114 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
115 Khách sạn 55101
116 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
117 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
118 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
119 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
120 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
121 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
122 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
123 Dịch vụ ăn uống khác 56290