Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Và Chế Biến Thủy Sản Biển Vàng

Gold Sea Exploited And Processing Seafood Jsc

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Và Chế Biến Thủy Sản Biển Vàng - Gold Sea Exploited And Processing Seafood Jsc có địa chỉ tại Số 2091 Đại lộ Hùng Vương - Phường Cam Thuận - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa. Mã số thuế 4201716721 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cam Ranh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4201716721

Ngày cấp 17-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Và Chế Biến Thủy Sản Biển Vàng

Tên giao dịch

Gold Sea Exploited And Processing Seafood Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cam Ranh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2091 Đại lộ Hùng Vương - Phường Cam Thuận - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2091 Đại lộ Hùng Vương - Phường Cam Thuận - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4201716721 / 17-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Khánh Hoà.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Bình Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

P1601 - 17T6, Hoàng Đạo Thúy-Phường Nhân Chính-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4201716721, Gold Sea Exploited And Processing Seafood Jsc, Khánh Hòa, Thành Phố Cam Ranh, Phường Cam Thuận, Phạm Bình Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác thuỷ sản biển 03110
9 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
10 Khai thác và thu gom than cứng 05100
11 Khai thác và thu gom than non 05200
12 Khai thác dầu thô 06100
13 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
16 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
23 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
24 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
25 Sản xuất sợi 13110
26 Sản xuất vải dệt thoi 13120
27 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
28 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
29 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
30 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
31 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
32 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
34 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
35 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
36 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
37 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
38 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
39 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
40 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
41 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
42 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
43 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
44 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
45 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
46 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
47 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
48 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
49 Đúc sắt thép 24310
50 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
51 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
52 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
53 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
54 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
55 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
56 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
57 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
58 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
59 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
60 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
61 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
62 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
63 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
64 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
65 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
66 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
67 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
68 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
69 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
70 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
71 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
72 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
73 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
74 Sản xuất máy luyện kim 28230
75 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
76 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
77 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
78 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
79 Sản xuất xe có động cơ 29100
80 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
81 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
82 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
83 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
84 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
85 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
86 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
87 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
88 Sửa chữa thiết bị điện 33140
89 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
90 Sửa chữa thiết bị khác 33190
91 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
92 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
93 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
94 Xây dựng nhà các loại 41000
95 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
96 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
97 Phá dỡ 43110
98 Chuẩn bị mặt bằng 43120
99 Lắp đặt hệ thống điện 43210
100 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
101 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
102 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
103 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
104 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
105 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
106 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
107 Bán mô tô, xe máy 4541
108 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
109 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
110 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
112 Bán buôn thực phẩm 4632
113 Bán buôn đồ uống 4633
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
117 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
119 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
120 Bán buôn tổng hợp 46900
121 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
122 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
123 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
124 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
125 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
126 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
127 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
128 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
129 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
131 Vận tải hành khách đường sắt 49110
132 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
133 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
134 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
135 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
136 Vận tải đường ống 49400
137 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
138 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
139 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
140 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
141 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
143 Bốc xếp hàng hóa 5224
144 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
145 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
146 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
147 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
148 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
149 Lập trình máy vi tính 62010
150 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
151 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
152 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
153 Cổng thông tin 63120
154 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
155 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
156 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
157 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
158 Quảng cáo 73100
159 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
160 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
161 Cho thuê xe có động cơ 7710
162 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
163 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
164 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
165 Cung ứng lao động tạm thời 78200
166 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
167 Đại lý du lịch 79110
168 Điều hành tua du lịch 79120
169 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
170 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
172 Giáo dục mầm non 85100
173 Giáo dục nghề nghiệp 8532
174 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
175 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520