Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Sinh Thái Tây Bắc

Tay Bac Eco-tourism Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Sinh Thái Tây Bắc - Tay Bac Eco-tourism Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 32, Đường Hương Xoài, Tiểu khu 1, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La. Mã số thuế 5500633056 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Sơn La

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5500633056

Ngày cấp 20-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Sinh Thái Tây Bắc

Tên giao dịch

Tay Bac Eco-tourism Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Sơn La Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 32, Đường Hương Xoài, Tiểu khu 1, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5500633056 / 20-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5500633056, Tay Bac Eco-tourism Trading Joint Stock Company, Sơn La, Huyện Yên Châu, Thị Trấn Yên Châu, Lê Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
46 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
50 Khai thác gỗ 02210
51 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
52 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
53 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
54 Khai thác thuỷ sản biển 03110
55 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
56 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
57 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
58 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
59 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
60 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
62 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
63 Khai thác và thu gom than cứng 05100
64 Khai thác và thu gom than non 05200
65 Khai thác dầu thô 06100
66 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
67 Khai thác quặng sắt 07100
68 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
69 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
70 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
71 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
72 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
73 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
74 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
76 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
77 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
78 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
79 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
80 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
81 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
82 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
83 Xay xát 10611
84 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
85 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
86 Sản xuất đường 10720
87 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
88 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
89 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
90 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
91 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
92 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
93 Sản xuất rượu vang 11020
94 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
95 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
96 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
97 Bảo quản gỗ 16102
98 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
99 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
100 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
101 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
102 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
103 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
104 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
105 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
106 Sản xuất xi măng 23941
107 Sản xuất vôi 23942
108 Sản xuất thạch cao 23943
109 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
110 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
111 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
112 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
113 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
114 Đúc sắt thép 24310
115 Đúc kim loại màu 24320
116 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
117 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
118 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
119 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
120 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
121 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
122 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
123 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
124 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
125 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
126 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
127 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
128 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
129 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
130 Đại lý 46101
131 Môi giới 46102
132 Đấu giá 46103
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
134 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
135 Bán buôn hoa và cây 46202
136 Bán buôn động vật sống 46203
137 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
138 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
139 Bán buôn gạo 46310
140 Bán buôn thực phẩm 4632
141 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
142 Bán buôn thủy sản 46322
143 Bán buôn rau, quả 46323
144 Bán buôn cà phê 46324
145 Bán buôn chè 46325
146 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
147 Bán buôn thực phẩm khác 46329
148 Bán buôn đồ uống 4633
149 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
150 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
151 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
152 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
153 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
154 Bán buôn dầu thô 46612
155 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
156 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
157 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
158 Bán buôn quặng kim loại 46621
159 Bán buôn sắt, thép 46622
160 Bán buôn kim loại khác 46623
161 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
162 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
163 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
164 Bán buôn xi măng 46632
165 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
166 Bán buôn kính xây dựng 46634
167 Bán buôn sơn, vécni 46635
168 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
169 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
170 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
171 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
172 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
173 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
174 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
175 Bán buôn cao su 46694
176 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
177 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
178 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
179 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
180 Bán buôn tổng hợp 46900
181 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
182 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
183 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
184 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
185 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
186 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
187 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
188 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
189 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
190 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
191 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
192 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
193 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
194 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
195 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
196 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
197 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
198 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
199 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
200 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
201 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
202 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
203 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
204 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
205 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
206 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
207 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
208 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
209 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
210 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
211 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
212 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
213 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
214 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
215 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
216 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
217 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
218 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
219 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
220 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
221 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
222 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
223 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
224 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
225 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
226 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
227 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
228 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
229 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
230 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
231 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
232 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
233 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
234 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
235 Vận tải đường ống 49400
236 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
237 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
238 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
239 Vận tải hành khách hàng không 51100
240 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
241 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
242 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
244 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
245 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
246 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
247 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
248 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
251 Bốc xếp hàng hóa 5224
252 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
253 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
254 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
255 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
256 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
258 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
259 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
260 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
261 Bưu chính 53100
262 Chuyển phát 53200
263 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
264 Khách sạn 55101
265 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
266 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
267 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
268 Cơ sở lưu trú khác 5590
269 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
270 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
271 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
272 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
273 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
274 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
275 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
276 Dịch vụ ăn uống khác 56290
277 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
278 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
279 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
280 Xuất bản sách 58110
281 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
282 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
283 Hoạt động xuất bản khác 58190
284 Xuất bản phần mềm 58200